1
| 01 | 01 | Sổ Đăng ký công văn đi năm 2001
| 01/01/2001 | 31/12/2001 | 56 | 111 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
2
| 01 | 02 | Tập Báo cáo năm 2001 của Sở Tài chính - Vật giá Thái Bình
| 14/09/2001 | 31/12/2001 | 93 | 104 | Vĩnh viễn | 42 VB | 00 File |
3
| 01 | 03 | Tập Báo cáo năm 2002 của Sở Tài chính - Vật giá Thái Bình tập 1
| 03/01/2002 | 24/06/2002 | 165 | 182 | Vĩnh viễn | 54 VB | 00 File |
4
| 01 | 04 | Tập Báo cáo năm 2002 của Sở Tài chính - Vật giá Thái Bình tập 2
| 02/07/2002 | 30/12/2002 | 190 | 213 | Vĩnh viễn | 104 VB | 00 File |
5
| 02 | 05 | Tập Quyết định năm 2002 của Sở Tài chính - Vật giá Thái Bình
| 01/01/2002 | 31/12/2002 | 157 | 164 | Vĩnh viễn | 87 VB | 00 File |
6
| 02 | 06 | Sổ đăng ký công văn đi năm 2002 của Sở Tài chính - Vật giá Thái Bình
| 01/01/2002 | 31/12/2002 | 86 | 172 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
7
| 02 | 07 | Tập Quyết định năm 2003 của Sở Tài chính - Vật giá Thái Bình
| 01/01/2003 | 31/12/2003 | 102 | 108 | Vĩnh viễn | 66 VB | 00 File |
8
| 02 | 08 | Tập Báo cáo năm 2003 của Sở Tài chính - Vật giá Thái Bình tập 1
| 01/01/2003 | 31/12/2003 | 203 | 237 | Vĩnh viễn | 66 VB | 00 File |
9
| 03 | 09 | Tập Báo cáo năm 2003 của Sở Tài chính - Vật giá Thái Bình tập 2
| 01/01/2003 | 31/12/2003 | 196 | 218 | Vĩnh viễn | 112 VB | 00 File |
10
| 03 | 10 | Sổ đăng ký công văn đi năm 2004 quyển 1
| 01/01/2004 | 31/12/2004 | 65 | 130 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
11
| 03 | 11 | Sổ đăng ký công văn đi năm 2004 quyển 2
| 01/01/2004 | 31/12/2004 | 16 | 32 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
12
| 03 | 12 | Tập Báo cáo năm 2004 của Sở Tài chính Thái Bình
| 01/01/2004 | 31/12/2004 | 281 | 323 | Vĩnh viễn | 151 VB | 00 File |
13
| 04 | 13 | Tập Quyết định năm 2004 của Sở Tài chính Thái Bình
| 02/01/2004 | 31/12/2004 | 64 | 66 | Vĩnh viễn | 38 VB | 00 File |
14
| 04 | 14 | Sổ đăng ký công văn đi năm 2005 của Sở Tài chính
| 01/01/2005 | 31/12/2005 | 79 | 160 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
15
| 04 | 15 | Tập Báo cáo năm 2005 của Sở Tài chính Thái Bình tập 1
| 05/01/2005 | 30/06/2005 | 141 | 148 | Vĩnh viễn | 76 VB | 00 File |
16
| 04 | 16 | Tập Báo cáo năm 2005 của Sở Tài chính Thái Bình tập 2
| 30/06/2005 | 30/11/2005 | 135 | 152 | Vĩnh viễn | 81 VB | 00 File |
17
| 05 | 17 | Tập Quyết định năm 2005 của Sở Tài chính - Vật giá Thái Bình
| 12/01/2005 | 16/11/2005 | 220 | 255 | Vĩnh viễn | 143 VB | 00 File |
18
| 05 | 18 | Sổ Đăng ký công văn đi năm 2006 của Sở Tài chính Thái Bình ( Sổ công văn A3)
| 03/01/2006 | 28/12/2006 | 76 | 152 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
19
| 05 | 19 | Tập Quyết định năm 2006 của Sở Tài chính Thái Bình
| 06/01/2006 | 30/12/2006 | 215 | 299 | Vĩnh viễn | 165 VB | 00 File |
20
| 05 | 20 | Tập Báo cáo năm 2006 của Sở Tài chính Thái Bình
| 09/01/2006 | 28/12/2006 | 161 | 232 | Vĩnh viễn | 96 VB | 00 File |
21
| 06 | 21 | Sổ đăng ký công văn đi năm 2007 của Sở Tài chính Thái Bình ( Sổ công văn) | 02/01/2007 | 21/12/2007 | 79 | 158 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
22
| 06 | 22 | Tập báo cáo năm 2007 của Sở Tài Chính Thái Bình | 08/01/2007 | 31/12/2007 | 285 | 355 | Vĩnh viễn | 219 VB | 00 File |
23
| 06 | 23 | Tập Quyết định năm 2007 của Sở Tài chính Thái Bình | 05/01/2007 | 31/12/2007 | 258 | 319 | Vĩnh viễn | 220 VB | 00 File |
24
| 07 | 24 | Sổ Đăng ký công văn đi năm 2008 của Sở Tài chính Thái Bình
| 01/01/2008 | 31/12/2008 | 88 | 172 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
25
| 07 | 25 | Tập Quyết định năm 2008 của Sở Tài chính Thái Bình
| 01/01/2008 | 31/12/2008 | 174 | 192 | Vĩnh viễn | 154 VB | 00 File |
26
| 07 | 26 | Tập Báo cáo năm 2008 của Sở Tài chính Thái Bình Tập 1
| 01/01/2008 | 31/12/2008 | 183 | 230 | Vĩnh viễn | 110 VB | 00 File |
27
| 07 | 27 | Tập Báo cáo năm 2008 của Sở Tài chính Thái Bình Tập 2
| 01/01/2008 | 31/12/2008 | 194 | 229 | Vĩnh viễn | 142 VB | 00 File |
28
| 08 | 28 | Sổ Đăng ký công văn đi năm 2009 của Sở Tài chính Thái Bình
| 01/01/2009 | 31/12/2009 | 78 | 176 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
29
| 08 | 29 | Tập Quyết định năm 2009 của Sở Tài chính Thái Bình
| 01/01/2009 | 31/12/2009 | 131 | 146 | Vĩnh viễn | 121 VB | 00 File |
30
| 08 | 30 | Tập Báo cáo năm 2009 của Sở Tài chính Thái Bình (Tập 1)
| 01/01/2009 | 31/12/2009 | 232 | 280 | Vĩnh viễn | 145 VB | 00 File |
31
| 08 | 31 | Tập Báo cáo năm 2009 của Sở Tài chính Thái Bình (Tập 2)
| 01/01/2009 | 31/12/2009 | 211 | 247 | Vĩnh viễn | 92 VB | 00 File |
32
| 09 | 32 | Sổ Đăng ký công văn đi năm 2010 của Sở Tài chính Thái Bình
| 01/01/2010 | 31/12/2010 | 91 | 180 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
33
| 09 | 33 | Tập Quyết định năm 2010 của Sở Tài chính Thái Bình
| 01/01/2010 | 31/12/2010 | 184 | 236 | Vĩnh viễn | 166 VB | 00 File |
34
| 09 | 34 | Tập Báo cáo năm 2010 của Sở Tài chính Thái Bình Tập 1
| 01/01/2010 | 31/12/2010 | 300 | 325 | Vĩnh viễn | 107 VB | 00 File |
35
| 10 | 35 | Tập Báo cáo năm 2010 của Sở Tài chính Thái Bình Tập 2
| 01/01/2010 | 31/12/2010 | 257 | 280 | Vĩnh viễn | 102 VB | 00 File |
36
| 10 | 36 | Sổ Đăng ký công văn đi năm 2011 của Sở Tài chính Thái Bình
| 01/01/2011 | 31/12/2011 | 44 | 88 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
37
| 10 | 37 | Tập Quyết định năm 2011 của Sở Tài chính Thái Bình tập 1
| 01/01/2011 | 31/12/2011 | 136 | 161 | Vĩnh viễn | 99 VB | 00 File |
38
| 11 | 38 | Tập Quyết định năm 2011 của Sở Tài chính Thái Bình (tập 2) | 23/05/2011 | 31/12/2011 | 208 | 273 | Vĩnh viễn | 203 VB | 00 File |
39
| 11 | 39 | Tập Báo cáo năm 2011 của Sở Tài chính Thái Bình tập 1 | 10/01/2011 | 16/05/2011 | 190 | 221 | Vĩnh viễn | 49 VB | 00 File |
40
| 11 | 40 | Tập Báo cáo năm 2011 của Sở Tài chính Thái Bình tập 2 | 16/05/2011 | 26/12/2011 | 201 | 286 | Vĩnh viễn | 87 VB | 00 File |
41
| 12 | 41 | Tập quyết định năm 2012 của Sở Tài Chính Thái Bình(tập 1) | 04/01/2012 | 25/07/2012 | 209 | 306 | Vĩnh viễn | 180 VB | 00 File |
42
| 12 | 42 | Tập quyết định năm 2012 của Sở Tài Chính Thái Bình(tập 2) | 30/07/2012 | 28/12/2012 | 229 | 341 | Vĩnh viễn | 197 VB | 00 File |
43
| 12 | 43 | Tập báo cáo năm 2012 của Sở Tài Chính Thái Bình | 03/01/2012 | 25/12/2012 | 383 | 597 | Vĩnh viễn | 199 VB | 00 File |
44
| 13 | 44 | Tập quyết định năm 2013 của Sở Tài Chính Thái Bình(tập 1) | 06/01/2013 | 25/07/2013 | 185 | 230 | Vĩnh viễn | 150 VB | 00 File |
45
| 13 | 45 | Tập quyết định năm 2013 của Sở Tài Chính Thái Bình(tập 2) | 25/07/2013 | 26/12/2013 | 214 | 287 | Vĩnh viễn | 181 VB | 00 File |
46
| 13 | 46 | Tập báo cáo năm 2013 của Sở Tài Chính Thái Bình(tập 1) | 03/01/2013 | 11/07/2013 | 243 | 417 | Vĩnh viễn | 119 VB | 00 File |
47
| 14 | 47 | Tập Báo cáo năm 2013 của Sở Tài chính Thái Bình tập 2
| 16/07/2013 | 27/12/2013 | 270 | 467 | Vĩnh viễn | 124 VB | 00 File |
48
| 14 | 48 | Tập Quyết định năm 2014 của Sở Tài chính Thái Bình tập 1
| 03/01/2014 | 27/06/2014 | 189 | 296 | Vĩnh viễn | 173 VB | 00 File |
49
| 14 | 49 | Tập Quyết định năm 2014 của Sở Tài chính Thái Bình tập 2
| 27/06/2014 | 30/12/2014 | 156 | 232 | Vĩnh viễn | 122 VB | 00 File |
50
| 15 | 50 | Tập Báo cáo năm 2014 của Sở Tài chính Thái Bình (tập 1) | 03/01/2014 | 02/07/2014 | 355 | 574 | Vĩnh viễn | 189 VB | 00 File |
51
| 15 | 51 | Tập Báo cáo năm 2014 của Sở Tài chính Thái Bình (tập 2) | 03/07/2014 | 31/12/2014 | 363 | 648 | Vĩnh viễn | 188 VB | 00 File |
52
| 16 | 52 | Báo cáo tình hình tài chính-kết quả SX-KD DNNN năm 2000 tỉnh Thái Bình của Sở Tài chính-vật giá
| 01/01/2000 | 31/12/2000 | 20 | 21 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
53
| 16 | 53 | Dự toán thu-chi ngân sách nhà nước 2001 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình
| 01/01/2001 | 31/12/2001 | 257 | 257 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
54
| 16 | 54 | Hồ sơ dự toán ngân sách tỉnh Thái Bình năm 2002 của UBND tỉnh Thái Bình
| 01/01/2002 | 31/12/2002 | 59 | 61 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
55
| 16 | 55 | Tổng quyết toán thu NSNN tỉnh Thái Bình năm 2001 của Sở tài chính vật giá
| 01/01/2002 | 31/12/2002 | 91 | 91 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
56
| 16 | 56 | Tổng quyết toán chi NSNN tỉnh Thái Bình năm 2002 của Sở tài chính vật giá
| 01/01/2002 | 31/12/2002 | 24 | 24 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
57
| 16 | 57 | Tổng quyết toán chi ngân sách địa phương tỉnh Thái Bình năm 2001 của Sở tài chính vật giá
| 01/01/2002 | 31/12/2002 | 175 | 175 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
58
| 16 | 58 | Tổng quyết toán thu NSNN tỉnh Thái Bình năm 2001 (hợp nhóm-mục) của Sở Tài Chính
| 01/01/2002 | 31/12/2002 | 13 | 13 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
59
| 16 | 59 | Tổng quyết toán thu NSNN tỉnh Thái Bình năm 2001 (cấp-chương-loại-khoản mục) của Sở Tài Chính
| 01/01/2002 | 31/12/2002 | 141 | 78 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
60
| 17 | 60 | Báo cáo quyết toán ngân sách năm 2001 của Sở Tài Chính | 08/07/2002 | 08/07/2002 | 12 | 12 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
61
| 17 | 61 | Báo cáo quyết toán chi ngân sách trung ương năm 2002 của Kho bạc nhà nước Thái Bình (32 tờ A3) | 07/05/2003 | 07/05/2003 | 12 | 24 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
62
| 17 | 62 | Báo cáo tổng quyết toán ngân sách nhà nước năm 2002 của Sở Tài chính | 25/07/2003 | 25/07/2003 | 16 | 16 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
63
| 17 | 63 | Tổng quyết toán chi ngân sách nhà nước tỉnh Thái Bình năm 2002 (hợp nhóm - mục) | 05/05/2003 | 05/05/2003 | 19 | 19 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
64
| 17 | 64 | Tổng quyết toán chi ngân sách nhà nước tỉnh Thái Bình năm 2002 (cấp- chương - loại - khoản - mục) | 05/05/2003 | 05/05/2003 | 183 | 183 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
65
| 17 | 65 | Tổng quyết toán thu ngân sách nhà nước tỉnh Thái Bình năm 2002 (Cấp - chương - mục - tiểu mục) | 05/05/2003 | 05/05/2003 | 76 | 76 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
66
| 17 | 66 | Tổng quyết toán thu, chi ngân sách nhà nước tỉnh Thái Bình năm 2002 | 05/05/2003 | 05/05/2003 | 8 | 8 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
67
| 17 | 67 | Dự toán thu chi ngân sách nhà nước năm 2003 của UBND tỉnh Thái Bình | 25/01/2003 | 25/01/2003 | 277 | 277 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
68
| 17 | 68 | Quyết định báo cáo của UBND tỉnh Sở Tài chính về việc công khai dự toán ngân sách và phương án phân bổ cân đối ngân sách địa phương năm 2003 của Sở tài chính - Vật Giá | 15/01/2003 | 15/01/2003 | 18 | 18 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
69
| 17 | 69 | Hồ sơ dự toán chi ngân sách năm 2003 của UBND tỉnh Thái Bình | 10/03/2003 | 10/03/2003 | 53 | 57 | Vĩnh viễn | 02 VB | 00 File |
70
| 17 | 70 | Hướng dẫn của Sở Tài chính về việc hạch toán nguồn thu ngân sách các cấp ở địa phương | 18/02/2003 | 18/02/2003 | 61 | 70 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
71
| 18 | 71 | Hồ sơ phân bổ kinh phí thực hiện đề án tin học hóa quản lí hành chính nhà nước của tỉnh từ nguồn ngân sách địa phương tỉnh Thái Bình năm 2003 của Ban điều hành đề án 112 | 03/09/2003 | 03/09/2003 | 19 | 33 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
72
| 18 | 72 | Hồ sơ báo cáo tình hình thực hiện ngân sách nhà nước năm 2003 và dự kiến dự toán ngân sách năm 2004 của UBND tỉnh Thái Bình (15 tờ A3) | 24/02/2003 | 24/02/2003 | 38 | 53 | Vĩnh viễn | 02 VB | 00 File |
73
| 18 | 73 | Hồ sơ dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2004 của các đơn vị hành chính tỉnh Thái Bình | 24/07/2003 | 24/07/2003 | 15 | 17 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
74
| 18 | 74 | Báo cáo quyết toán chi ngân sách tỉnh năm 2002 của Kho bạc nhà nước Thái Bình (33 tờ A3) | 06/05/2003 | 06/05/2003 | 33 | 66 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
75
| 18 | 75 | Tập báo cáo ngân sách 2004 của Kho bạc Tỉnh Thái Bình (Khổ A3) | 06/08/2004 | 06/08/2004 | 178 | 456 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
76
| 18 | 76 | Tập dự toán chi tài chính - hành chính sự nghiệp đơn vị chưa và đã được giao quyền tự chủ 2004 của Sở Tài Chính | 31/12/2003 | 31/12/2003 | 162 | 162 | Vĩnh viễn | 02 VB | 00 File |
77
| 18 | 77 | Dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2004 Tỉnh Thái Bình của Sở Tài Chính | 31/12/2003 | 31/12/2003 | 73 | 90 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
78
| 19 | 78 | Tổng quyết toán thu chi ngân sách nhà nước Tỉnh Thái Bình 2003 của UBND Tỉnh Thái Bình | 01/07/2004 | 01/07/2004 | 336 | 336 | Vĩnh viễn | 05 VB | 00 File |
79
| 19 | 79 | Báo cáo Quyết toán chi ngân sách Tỉnh Thái Bình 2004 và tình hình thanh toán vốn chương trình mục tiêu, vốn sự nghiệp kinh tế của Kho bạc Nhà nước Thái Bình (Khổ A3) | 01/07/2004 | 01/07/2004 | 53 | 106 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
80
| 19 | 80 | Tổng quyết toán thu, chi ngân sách nhà nước tỉnh Thái Bình năm 2004 của UBND tỉnh Thái Bình | 01/07/2004 | 01/07/2004 | 50 | 50 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
81
| 19 | 81 | Tổng quyết toán chi ngân sách địa phương tỉnh Thái Bình năm 2004 (chương-loại-khoản-mục-TM) | 01/07/2004 | 01/07/2004 | 249 | 249 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
82
| 19 | 82 | Tổng quyết toán thu ngân sách nhà nước tỉnh Thái Bình năm 2004 (cấp-nhóm-tiểu nhóm-mục-TM) của Sở Tài Chính | 01/07/2004 | 01/07/2004 | 17 | 17 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
83
| 19 | 83 | Tổng quyết toán chi ngân sách địa phương tỉnh Thái Bình năm 2004 (cấp-nhóm-tiểu mục-mục-TM) | 06/09/2005 | 06/09/2005 | 14 | 14 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
84
| 20 | 84 | Tổng quyết toán chi ngân sách địa phương tỉnh Thái Bình năm 2004 (chương-loại-khoản-,mục-TM) | 06/09/2005 | 06/09/2005 | 109 | 109 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
85
| 20 | 85 | Tổng hợp báo cáo nhu cầu và nguồn thực hiện cải cách tiền lương năm 2004, năm 2005 theo Nghị định số 204/2004/NĐ-CP | 01/09/2005 | 01/09/2005 | 47 | 47 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
86
| 20 | 86 | Báo cáo quyết toán kinh phí địa phương khối lượng công việc đã làm phục vụ công tác khảo sát, nghiên cứu xây dựng dự án cồn vành - huyện Tiền Hải- tỉnh Thái Bình của Bộ chỉ huy quân sự Thái Bình | 15/06/2005 | 15/06/2005 | 122 | 144 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
87
| 20 | 87 | Báo cáo của Sở Tài chính về kết quả thu chi ngân sách năm 2004 và thực hiện thu phí, lệ phí TW, thuế GTGT từ sản phẩm thu thuế XNK | 05/01/2005 | 05/01/2005 | 6 | 6 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
88
| 20 | 88 | Dự toán thu, chi ngân sách năm 2005 (Đơn vị: đơn vị sự nghiệp có thu thực hiện cơ chế tự chủ tài chính theo NĐ10/2002/NĐ-CP của chính phủ của UBND tỉnh Thái Bình | 31/12/2004 | 31/12/2004 | 71 | 71 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
89
| 20 | 89 | Dự toán thu, chi ngân sách năm 2005 (Đơn vị: đơn vị quản lý nhà nước, đảng, đoàn thể) của UBND tỉnh Thái Bình | 31/12/2004 | 31/12/2004 | 44 | 45 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
90
| 20 | 90 | Hồ sơ về việc báo cáo dự toán ngân sách năm 2005 đã được HĐND tỉnh thông qua của UBND tỉnh Thái Bình | 31/01/2005 | 31/01/2005 | 14 | 15 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
91
| 20 | 91 | Dự toán thu chi ngân sách năm 2006 các đơn vị thuộc tỉnh quản lý của UBND tỉnh Thái Bình | 27/12/2005 | 27/12/2005 | 206 | 206 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
92
| 21 | 92 | Dự toán ngân sách nhà nước năm 2007 của Sở Tài Chính | 27/12/2005 | 27/12/2005 | 42 | 43 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
93
| 21 | 93 | Tổng hợp quyết toán thu ngân sách nhà nước theo nội dung kinh tế, trên địa bàn huyện Quỳnh Phụ năm 2005 của Phòng Tài Chính - kế hoạch - UBND huyện Quỳnh Phụ | 10/05/2006 | 10/05/2006 | 5 | 5 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
94
| 21 | 94 | Tổng quyết toán chi ngân sách địa phương tỉnh Thái Bình năm 2005 của Sở Tài chính | 25/09/2006 | 25/09/2006 | 14 | 15 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
95
| 21 | 95 | Tổng hợp ngân sách năm 2006 của Phòng tài chính - KH - UBND huyện Hưng Hà (Có A3) | 06/02/2006 | 06/02/2006 | 137 | 149 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
96
| 21 | 96 | Báo cáo tổng kết công tác tài chính - KH năm 2005 phương hướng nhiệm vụ năm 2006 huyện Vũ Thư | 01/02/2006 | 01/02/2006 | 17 | 30 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
97
| 21 | 97 | Báo cáo quyết toán vốn chương trình mục tiêu có tính chất đầu tư ngân sách địa phương kế hoạch năm 2005 của KBNN Thái Bình (Có A3) | 01/05/2006 | 01/05/2006 | 8 | 22 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
98
| 21 | 98 | Báo cáo kết quả thực hiện ngân sách năm 2006 dự kiến dự toán ngân sách năm 2007 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình | 06/12/2006 | 06/12/2006 | 20 | 34 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
99
| 21 | 99 | Báo cáo kết quả ước thực hiện ngân sách năm 2006 dự kiến dự toán ngân sách năm 2007 của Ủy ban nhân dân huyện Thái Thụy | 15/12/2006 | 15/12/2006 | 26 | 36 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
100
| 21 | 100 | Báo cáo kế hoạch phát triển kinh tế xã hội 5 năm 2006 - 2010 của Huyện Ủy Đông Hưng | 28/02/2006 | 28/02/2006 | 42 | 49 | Vĩnh viễn | 01 VB | 00 File |
Tổng số bản ghi: 100/828 bản ghi! |